Có 2 kết quả:
潮語 cháo yǔ ㄔㄠˊ ㄩˇ • 潮语 cháo yǔ ㄔㄠˊ ㄩˇ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) fashionable word or phrase
(2) abbr. for 潮流用語|潮流用语[chao2 liu2 yong4 yu3]
(2) abbr. for 潮流用語|潮流用语[chao2 liu2 yong4 yu3]
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) fashionable word or phrase
(2) abbr. for 潮流用語|潮流用语[chao2 liu2 yong4 yu3]
(2) abbr. for 潮流用語|潮流用语[chao2 liu2 yong4 yu3]
Bình luận 0